Characters remaining: 500/500
Translation

ngưỡng vọng

Academic
Friendly

Từ "ngưỡng vọng" trong tiếng Việt có nghĩasự trông chờ, ngưỡng mộ kính trọng đối với một người nào đó, thường người địa vị cao hơn, ảnh hưởng hoặc sự thành đạt đáng ngưỡng mộ. Từ này thường được dùng để diễn tả tình cảm tôn trọng, kỳ vọng mong muốn được học hỏi từ người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi luôn ngưỡng vọng thầy giáo của mình thầy rất kiến thức."
  2. Câu phức tạp: "Nhiều học sinh ngưỡng vọng những nhà khoa học nổi tiếng, mong muốn một ngày nào đó có thể đạt được thành công như họ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc các bài viết trang trọng, "ngưỡng vọng" có thể được dùng để nói về sự ngưỡng mộ các nhân vật lịch sử hoặc những người đóng góp lớn cho xã hội. dụ: "Chúng ta ngưỡng vọng những anh hùng đã hy sinh độc lập tự do của dân tộc."
Phân biệt các biến thể:
  • Ngưỡng mộ: Thể hiện sự kính trọng yêu thích, có thể không nhất thiết phải người địa vị cao hơn.
  • Kính trọng: Tương tự như ngưỡng vọng nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc.
Các từ gần giống:
  • Tôn kính: Thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi, người địa vị.
  • Mến mộ: Thể hiện sự yêu quý kính trọng, nhưng không nhất thiết phải người địa vị.
Từ đồng nghĩa:
  • Thần thượng: Sự tôn vinh, ngưỡng vọng cao cả với một ai đó.
  • Ngưỡng mộ: Như đã nóitrên, có thể dùng để chỉ sự yêu thích một ai đó không cần phải người địa vị.
Nghĩa khác nhau:

Mặc dù "ngưỡng vọng" thường mang ý nghĩa tích cực, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể chỉ ra rằng người cảm nhận đang bị áp lực sự kỳ vọng quá lớn từ phía người họ ngưỡng vọng.

  1. Trông chờngười trên.

Comments and discussion on the word "ngưỡng vọng"